🔍
Search:
LAO TỚI
🌟
LAO TỚI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
군함, 비행기, 로켓 등이 출발하여 나아감.
1
SỰ LAO TỚI:
Việc tàu quân sự, máy bay, tên lửa xuất phát và tiến về phía trước.
-
Động từ
-
1
밖이나 앞을 향하여 힘차게 달리다.
1
PHÓNG RA, LAO TỚI:
Đột ngột chạy vụt ra bên ngoài hoặc phía trước.
-
Động từ
-
1
빠르고 힘차게 앞으로 나아가다.
1
XÔNG TỚI, LAO TỚI:
Tiến về phía trước một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.
-
Danh từ
-
1
빠르고 힘차게 앞으로 나아감.
1
SỰ XÔNG TỚI, SỰ LAO TỚI:
Việc tiến lên phía trước một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.
-
Động từ
-
1
밖이나 앞으로 갑자기 힘차게 뛰어나가다.
1
PHÓNG RA, LAO TỚI:
Đột ngột chạy vụt ra bên ngoài hoặc phía trước.
-
2
어떤 일을 하려고 겁 없이 덤벼들다.
2
XÔNG TỚI, LIỀU LĨNH:
Lao vào không chút sợ hãi để định làm việc gì đó.
-
Danh từ
-
1
급히 뛰어 달려감.
1
SỰ CHẠY VỘI, SỰ CHẠY NHANH, SỰ LAO TỚI:
Việc chạy một cách gấp rút.
-
☆
Động từ
-
1
대들거나 달려들다.
1
XÔNG TỚI, LAO TỚI, CHỐNG ĐỐI:
Chống đối hoặc xông vào.
-
2
무엇을 이루기 위하여 적극적으로 뛰어들다.
2
XÔNG XÁO:
Tham gia một cách tích cực để đạt được cái gì đó.
-
3
침착하지 못하고 서두르다.
3
HẤP TẤP:
Không thể bình tĩnh mà vội vàng.